Thông số kỹ thuật (Sukhoi Su-37) Đặc điểm riêng • Phi đoàn: 2 • Chiều dài: 22.183 m (72 ft 9 in) • Sải cánh: 14.7 m (48 ft 3 in) • Chiều cao: 6.43 m (21 ft 1 in) • Diện tích cánh: 62.0 m² (667 ft²) • Trọng lượng rỗng: 18.500 kg (40.790 lb) • Trọng lượng cất cánh: 35.000 kg (77.160 lb) • Động cơ: 2x Lyulka AL-37FU công suất 145 kN (32.000 lbf) mỗi chiếc Hiệu suất bay • Vận tốc cực đại: 2.500 km/h • Tầm bay: 3.700 km (2.230 mi) • Trần bay: 18.000 m (59.100 ft) Vũ khí • 1x pháo Gryazev-Shipunov GSh-30-1 30 mm với 150 viên đạn • 12 giá treo vũ khí, mang bom, tên lửa không đối không, tên lửa không đối đất gồm Vympel R-73E, R-77, Kh-25 (AS-12 Kegler) và Kh-29 (AS-14 Kedge). Tổng trọng lượng vũ khí lên đến 8.000 kg.================ Đặc điểm chung F 35 AIR FIGHTER Đội bay: 01 người Chiều dài: 15,37 m (50 ft 6 in) Sải cánh: 10,6 m (35 ft) Chiều cao: 4,33 m (17 ft 4 in) Diện tích bề mặt cánh: 42,7 m² (459.6 ft²) Trọng lượng không tải: 12.000 kg (26.000 lb) Trọng lượng có tải: 20.100 kg (44.400 lb) Trọng lượng cất cánh lớn nhất: 27.200 kg (60.000 lb) Động cơ: Động cơ ban đầu: 01 động cơ Pratt & Whitney F135, lực đẩy 128 kN (28.000 lbf), lực đẩy khi có đốt sau 191 kN (43.000 lbf)[97]. Động cơ thế hệ sau (đang phát triển): 01 động cơ General Electric/Rolls-Royce F136 có đốt sau, lực đẩy > 178 kN (40.000 lbf) Động cơ nâng (STOVL): 01 hệ thống nâng Rolls-Royce kết hợp với cả hai loại động cơ F135 hay F136, lực nâng 80 kN (18.000 lbf) Đặc tính bay Tốc độ lớn nhất: 1,6 Mach (1.930 km/h; 1.200 mph) Tầm bay tối đa: 2.200 km (1.200 nmi; 1.400 mi) Bán kính chiến đấu: 1.100 km (600 nmi; 690 mi) Tốc độ lên cao: thông tin mật không công bố Lực nâng của cánh: 526 kg/m² (91,4 lb/ft²) Tỉ lệ lực đẩy/khối lượng: khi đầy nhiên liệu: 0,968; khi nạp 50% nhiên liệu: 1,22[97] Vũ khí 1 × pháo GAU-12/U 25 mm — gắn trong thân F-35A với 180 quả đạn hoặc gắn bên ngoài cánh F-35B và F-35C với 220 quả đạn. Tối đa 8.100 kg bom, tên lửa hoặc vũ khí khác: Trong thân máy bay, tối đa 4 tên lửa đối không AIM-120 AMRAAM, AIM-9X Sidewinder hay AIM-132 ASRAAM hoặc 2 tên lửa đối không và 2 tên lửa đối đất (tối đa 2 vũ khí nặng đến 2.000 lbs trên các kiểu A và C; 2 vũ khí nặng đến 1.000 lbs trên kiểu B) trong khoang chứa bom. Chúng có thể là kiểu AMRAAM, Joint Direct Attack Munition (JDAM) — cho đến 2.000 lb (910 kg), Joint Standoff Weapon (JSOW), Small Diameter Bombs (SDB) — tối đa 4 đơn vị vũ khí cho mỗi khoang, tên lửa chống tăng Brimstone, Cluster Munitions (WCMD) và High Speed Anti-Radiation Missiles (HARM). Tên lửa đối không MBDA Meteor đang được cải biến để lắp vừa bên trong và có thể trang bị cho F-35. Bằng cách đánh đổi tính năng tàng hình (dễ phát hiện hơn bằng radar), nhiều tên lửa, bom và thùng nhiên liệu phụ có thể gắn trên 4 đế dưới cánh và 2 vị trí đầu chót cánh. Vị trí đầu chót cánh chỉ mang được tên lửa đối không tầm ngắn (AIM-9), trong khi Storm Shadow và tên lửa hành trình JASSM có thể được mang bổ sung ở các vị trí khác. Vũ khí đối không có thể mang (cả trong và ngoài thân) gồm 12 tên lửa AIM-120 và 2 tên lửa AIM-9; hoặc 6 bom 2.000 lb, 2 tên lửa AIM-120 và 2 tên lửa AIM-9.